Có 2 kết quả:

見識 kiến thức见识 kiến thức

1/2

kiến thức

phồn thể

Từ điển phổ thông

kiến thức, tri thức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự hiểu biết.

kiến thức

giản thể

Từ điển phổ thông

kiến thức, tri thức